Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gia đinh

Academic
Friendly

Từ "gia đình" trong tiếng Việt có nghĩamột nhóm người sống chung dưới một mái nhà, thường do quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân. Gia đình một khái niệm rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện mối quan hệ gần gũi sự gắn bó giữa các thành viên.

Định nghĩa:
  • Gia đình: tổ chức xã hội cơ bản nhất, bao gồm cha mẹ, con cái có thể ông bà, chú bác. Gia đình có thể gia đình hạt nhân (chỉ cha mẹ con cái) hoặc gia đình mở rộng (bao gồm cả ông bà, , chú bác).
dụ sử dụng:
  1. Gia đình tôi bốn người: Câu này cho biết trong gia đình bốn thành viên.
  2. Gia đình nơi yêu thương: Nói về vai trò của gia đình trong cuộc sống.
  3. Chúng tôi thường tổ chức bữa cơm gia đình vào cuối tuần: Thể hiện hoạt động sum họp của gia đình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gia đình đa thế hệ: Từ này chỉ những gia đình nhiều thế hệ sống chung, dụ như ông bà, cha mẹ, con cái cùng sống trong một nhà.
  • Gia đình đơn thân: Gia đình chỉ một người làm cha hoặc mẹ, thường do ly hôn hoặc mất người bạn đời.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hộ gia đình: Thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thống kê, chỉ một nhóm người sống chung chia sẻ tài sản.
  • Nhà: Có thể chỉ một nơi ở, nhưng không nhất thiết phải gia đình, có thể người thuê trọ hoặc sống độc lập.
Lưu ý phân biệt:
  • Gia đình khác với họ hàng: Gia đình những người sống chung, trong khi họ hàng có thể những người quan hệ nhưng không sống chung (như , , chú, bác).
  • Gia đình cũng khác với tổ ấm: Tổ ấm thường nhấn mạnh hơn về cảm xúc, sự ấm cúng trong ngôi nhà, không chỉ đơn thuần người sống chung.
Kết luận:

Gia đình một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự gắn bó tình yêu thương.

  1. Người làm công trong nhà ().

Comments and discussion on the word "gia đinh"